Có 1 kết quả:
下落 xià luò ㄒㄧㄚˋ ㄌㄨㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) whereabouts
(2) to drop
(3) to fall
(2) to drop
(3) to fall
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0